håndbremse
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndbremse | håndbremsa, håndbremsen |
Số nhiều | håndbremser | håndbremsene |
Danh từ sửa
håndbremse gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "håndbremse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)