Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành dinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
zïŋ
˧˧
han
˧˧
jïn
˧˥
han
˨˩
jɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
ɟïŋ
˧˥
hajŋ
˧˧
ɟïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
hành dinh
Dinh tướng
chỉ huy
đóng
khi
đưa
quân
đi
đánh trận
.
Đột nhập vào tận
hành dinh
của địch.
Đồng nghĩa
sửa
hành doanh