Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gyte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gyte
Hiện tại chỉ ngôi
gyter
Quá khứ
gytte/gjøt
Động tính từ quá khứ
gytt
Động tính từ hiện tại
—
gyte
(
Cá
) Đẻ
trứng
.
Laksen går opp i elvene for
å gyte
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
gyteferdig
: (Cá)
Sắp
đẻ
trứng
.
(1)
gyteplass
gđ
:
Nơi
cá
đẻ
trứng
.
Tham khảo
sửa
"
gyte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)