Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å gyte
Hiện tại chỉ ngôi gyter
Quá khứ gytte/gjøt
Động tính từ quá khứ gytt
Động tính từ hiện tại

gyte

  1. () Đẻ trứng.
    Laksen går opp i elvene for å gyte.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa