Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑɪ.rə.ˌpleɪn/

Danh từ sửa

gyroplane /ˈdʒɑɪ.rə.ˌpleɪn/

  1. Máy bay ổn định nhờ hồi chuyển.

Tham khảo sửa