gyrofrequency
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌfri.kwənt.si/
Danh từ
sửagyrofrequency /.ˌfri.kwənt.si/
- (Tech) Tần số hồi chuyển.
Tham khảo
sửa- "gyrofrequency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gyrofrequency /.ˌfri.kwənt.si/