Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.ʁɔ.kɔ̃.pa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gyrocompas
/ʒi.ʁɔ.kɔ̃.pa/
gyrocompas
/ʒi.ʁɔ.kɔ̃.pa/

gyrocompas /ʒi.ʁɔ.kɔ̃.pa/

  1. La bàn con quay.

Tham khảo

sửa