Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɜː.ˌfæl.kən/

Danh từ

sửa

gyrfalcon (cũng) gerfalcon /ˈdʒɜː.ˌfæl.kən/

  1. Chim ưng phía bắc.

Tham khảo

sửa