Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪp.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gypsy /ˈdʒɪp.si/

  1. Dân gipxi (ở Ân-ddộ).
  2. (Đùa cợt) Người đàn bà da bánh mật.
  3. (Đùa cợt) Con mụ tinh quái.

Tham khảo sửa