Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡɑɪn.ˈæn.drəs/

Tính từ

sửa

gynandrous /ˌɡɑɪn.ˈæn.drəs/

  1. (Thực vật học) Hợp nhị nhuỵ.

Tham khảo

sửa