gymnaste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒim.nast/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gymnaste /ʒim.nast/ |
gymnastes /ʒim.nast/ |
Số nhiều | gymnaste /ʒim.nast/ |
gymnastes /ʒim.nast/ |
gymnaste /ʒim.nast/
- Vận động viên thể dục.
- (Sử học) Thầy thể dục (cổ Hy Lạp).
Tham khảo
sửa- "gymnaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)