gyddfgoch
Tiếng Wales
sửaTừ nguyên
sửaTừ gwddf (“họng”) + coch (“đỏ”).
Cách phát âm
sửaTính từ
sửagyddfgoch (giống cái số ít gyddfgoch, số nhiều gyddfgochion, không so sánh được)
Từ dẫn xuất
sửa- cnocell yddfgoch (“gõ kiến cổ đỏ”)
- haulangel gyddfgoch
Biến đổi âm
sửaBiến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | bật hơi |
gyddfgoch | yddfgoch | ngyddfgoch | không biến đổi |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |