gwiñver
Tiếng Breton
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Celt nguyên thuỷ *wiweros. Cùng gốc với tiếng Wales gwiwer.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửagwiñver gđ hoặc gc (số nhiều gwiñvered)
- Con sóc.
- 2019, James Bouillé, editor, Sketla Segobrani, tr. 117:
- E-kreiz teñvalder o glasvez e sked sae gell-ruz ar gwiñver.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)