Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc gunstig
gt gunstig
Số nhiều gunstige
Cấp so sánh gunstigere
cao gunstigst

gunstig

  1. Thuận lợi, thuận tiện.
    Avgjørelsen var gunstig for alle parter.
    et gunstig tidspunkt

Tham khảo

sửa