gunstig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gunstig |
gt | gunstig | |
Số nhiều | gunstige | |
Cấp | so sánh | gunstigere |
cao | gunstigst |
gunstig
- Thuận lợi, thuận tiện.
- Avgjørelsen var gunstig for alle parter.
- et gunstig tidspunkt
Tham khảo
sửa- "gunstig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)