Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡə.nᵊl/

Danh từ

sửa

gunnel /ˈɡə.nᵊl/

  1. Hải mép (thuyền, tàu).

Tham khảo

sửa