Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡʌn.mən/

Danh từ

sửa

gunman /ˈɡʌn.mən/

  1. [[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]] kẻ cướp súng; găngxtơ.

Tham khảo

sửa