Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gunçandoñ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Salar
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
共產黨
(
gòngchǎndǎng
)
.
Danh từ
sửa
gunçandoñ
đảng
cộng sản
.