Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪɫdz.mən/

Danh từ

sửa

guildsman /ˈɡɪɫdz.mən/

  1. Người thuộc phường hội.

Tham khảo

sửa