Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

gueuloir

  1. (Thân mật) Cái loa (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    Il s’est levé pour dilater son gueuloir — nó đứng dậy để mở rộng cái loa (cái miệng) của nó ra (mà nói to hơn)
    Crier dans un gueuloir — hét qua loa

Tham khảo

sửa