Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gudstjeneste gudstjenesten
Số nhiều gudstjenester gudstjenestene

gudstjeneste

  1. Thánh lễ, lễ nhà thờ, tế lễ.
    Søndag er det gudstjeneste i kirken.

Tham khảo

sửa