guddommelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | guddommelig |
gt | guddommelig | |
Số nhiều | guddommelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
guddommelig
- Thuộc về thần thánh, thần linh.
- den guddommelige vilje
- guddommelig kraft
- Tuyệt diệu, tuyệt vời.
- en guddommelig opplevelse
Tham khảo
sửa- "guddommelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)