gudaga
Tiếng Yidiny
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pama-Nyungar nguyên thuỷ *gudaga. Có liên quan đến tiếng Dyirbal guda, tiếng Mbabaram dog.
Danh từ
sửagudaːga
- Chó.
Tham khảo
sửa- R. Dixon (1977) A Grammar of Yidin (bằng tiếng Yidiny), tr. 53
Từ tiếng Pama-Nyungar nguyên thuỷ *gudaga. Có liên quan đến tiếng Dyirbal guda, tiếng Mbabaram dog.
gudaːga