Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːr.dəd.li/

Phó từ

sửa

guardedly /ˈɡɑːr.dəd.li/

  1. Thận trọng, ý tứ.

Tham khảo

sửa