Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
guana
Phân chim
(ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón).
Phân
xác
cá
.
Tham khảo
sửa
"
guana
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)