Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grynte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å grynte
Hiện tại chỉ ngôi
grynter
Quá khứ
grynta
,
gryntet
Động tính từ quá khứ
grynta
,
gryntet
Động tính từ hiện tại
—
grynte
(
Heo
)
Kêu
ụt ịt, ủn ỉn.
Nói
lằm
bằm
.
Grisen
grynter
.
Han
grynte
t noe til svar.
Tham khảo
sửa
"
grynte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)