Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít grusomhet grusomheta, grusomhet en
Số nhiều grusomheter grusomhetene

grusomhet gđc

  1. Sự ác, dữ, tàn bạo, độc ác, ác nghiệt, tàn nhẫn.
    Det ble begått mange grusomheter under krigen.

Tham khảo

sửa