grusomhet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grusomhet | grusomheta, grusomhet en |
Số nhiều | grusomheter | grusomhetene |
grusomhet gđc
Tham khảo
sửa- "grusomhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grusomhet | grusomheta, grusomhet en |
Số nhiều | grusomheter | grusomhetene |
grusomhet gđc