grunnpensjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnpensjon | grunnpensjonen |
Số nhiều | grunnpensjoner | grunnpensjonene |
grunnpensjon gđ
Tham khảo
sửa- "grunnpensjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnpensjon | grunnpensjonen |
Số nhiều | grunnpensjoner | grunnpensjonene |
grunnpensjon gđ