grunnfag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnfag | grunnfaget |
Số nhiều | grunnfag | grunnfagai- ene |
grunnfag gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) grunnfagsstudium gđ: Chương trình của năm dự bị đại học.
Tham khảo
sửa- "grunnfag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)