Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrəm.pi.li/

Phó từ

sửa

grumpily /ˈɡrəm.pi.li/

  1. Gắt gỏng, cục cằn.

Tham khảo

sửa