Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grumeau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁy.mɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grumeau
/ɡʁy.mɔ/
grumeaux
/ɡʁy.mɔ/
grumeau
gđ
/ɡʁy.mɔ/
Cục
vón
,
cục
đông
.
Grumeau
de farine
— cục bột vón
Grumeau
de sang
— cục máu đông
Tham khảo
sửa
"
grumeau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)