Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁy.mɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grumeau
/ɡʁy.mɔ/
grumeaux
/ɡʁy.mɔ/

grumeau /ɡʁy.mɔ/

  1. Cục vón, cục đông.
    Grumeau de farine — cục bột vón
    Grumeau de sang — cục máu đông

Tham khảo

sửa