Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grufull
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
grufull
gt
grufullt
Số nhiều
grufulle
Cấp
so sánh
—
cao
—
grufull
Ghê gớm
,
ghê rợn
,
khủng khiếp
,
kinh hãi
,
khiếp
đảm,
rùng rợn
.
en
grufull
opplevelse
et
grufullt
syn
Tham khảo
sửa
"
grufull
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)