Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɔɪn/

Danh từ

sửa

groyne /ˈɡrɔɪn/

  1. Đê biển.

Ngoại động từ

sửa

groyne ngoại động từ /ˈɡrɔɪn/

  1. Đắp đê (dọc theo bờ biển).

Tham khảo

sửa