Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈæ.trə.ˌbjuːt/

Danh từ

sửa

group attribute / ˈæ.trə.ˌbjuːt/

  1. (Tech) Thuộc tính nhóm.

Tham khảo

sửa