group attribute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈæ.trə.ˌbjuːt/
Danh từ
sửagroup attribute / ˈæ.trə.ˌbjuːt/
- (Tech) Thuộc tính nhóm.
Tham khảo
sửa- "group attribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
group attribute / ˈæ.trə.ˌbjuːt/