Tiếng Anh

sửa
 
groundsel

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɑʊnd.səl/

Danh từ

sửa

groundsel /ˈɡrɑʊnd.səl/

  1. Cây cúc bạc.

Tham khảo

sửa