groundless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɑʊnd.ləs/
Tính từ
sửagroundless (so sánh hơn more groundless, so sánh nhất most groundless)
- Không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại... ).
- groundless fear — những mối lo sợ không căn cứ
- groundless rumours — những tin đồn đại không căn cứ
Tham khảo
sửa- "groundless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)