Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grossoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
grossoyer
ngoại động từ
(
Luật học, pháp lý
)
Lập
bản sao
chữ
to (của một bản án, một hợp đồng).
Tham khảo
sửa
"
grossoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)