Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gros-grain
/ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/
gros-grain
/ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/

gros-grain /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/

  1. Lụa sọc ngang.
  2. Băng lụa sọc.

Tham khảo

sửa