gros-grain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gros-grain /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/ |
gros-grain /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/ |
gros-grain gđ /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/
Tham khảo
sửa- "gros-grain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gros-grain /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/ |
gros-grain /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/ |
gros-grain gđ /ɡʁɔ.ɡʁɛ̃/