Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít grop gropa, gropen
Số nhiều groper gropene

grop gđc

  1. Lỗ, hố nhỏ.
    Det var store groper i sanden.
    å grave en grop

Tham khảo sửa