grondement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ̃d.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grondement /ɡʁɔ̃d.mɑ̃/ |
grondements /ɡʁɔ̃d.mɑ̃/ |
grondement gđ /ɡʁɔ̃d.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grondement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)