gazouillis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.zu.ji/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gazouillis /ɡa.zu.ji/ |
gazouillis /ɡa.zu.ji/ |
gazouillis gđ /ɡa.zu.ji/
- Tiếng líu lo (chim).
- Tiếng thánh thót (của nước chảy).
Tham khảo
sửa- "gazouillis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)