Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.vwa.zʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grivoiserie
/ɡʁi.vwa.zʁi/
grivoiseries
/ɡʁi.vwa.zʁi/

grivoiserie gc /ɡʁi.vwa.zʁi/

  1. Tính nhả nhớt.
  2. Lời nhả nhớt; cử chỉ nhả nhớt.
    Dire des grivoiseries — nói những lời nhả nhớt

Tham khảo

sửa