pudibond
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /py.di.bɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pudibond /py.di.bɔ̃/ |
pudibonds /py.di.bɔ̃/ |
Giống cái | pudibonde /py.di.bɔ̃d/ |
pudibondes /py.di.bɔ̃d/ |
pudibond /py.di.bɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pudibond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)