Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
griveton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁiv.tɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
griveton
/ɡʁiv.tɔ̃/
grivetons
/ɡʁiv.tɔ̃/
griveton
gđ
/ɡʁiv.tɔ̃/
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Lính
trơn
.
Tham khảo
sửa
"
griveton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)