Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁiv.tɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
griveton
/ɡʁiv.tɔ̃/
grivetons
/ɡʁiv.tɔ̃/

griveton /ɡʁiv.tɔ̃/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Lính trơn.

Tham khảo sửa