Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪz.li/

Tính từ sửa

grisly /ˈɡrɪz.li/

  1. Ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn.

Tham khảo sửa