Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc grisk
gt griskt
Số nhiều griske
Cấp so sánh
cao

grisk

  1. Tham, tham lam.
    å være grisk etter penger

Tham khảo

sửa