Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
griseri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
griseri
griseriet
Số nhiều
griseri
,
griserier
griseria
,
griseriene
griseri
gđ
Đồ, sự
bẩn thỉu
,
nhớp nhúa
,
dơ dáy
.
Det er det verste
griseri
jeg har sett.
Tham khảo
sửa
"
griseri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)