Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít griseri griseriet
Số nhiều griseri, griserier griseria, griseriene

griseri

  1. Đồ, sự bẩn thỉu, nhớp nhúa, dơ dáy.
    Det er det verste griseri jeg har sett.

Tham khảo

sửa