Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁis.bi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grisbi
/ɡʁis.bi/
grisbi
/ɡʁis.bi/

grisbi /ɡʁis.bi/

  1. (Lỏng) Xịn, tiền.

Tham khảo

sửa