Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grisant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁi.zɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
grisant
/ɡʁi.zɑ̃/
grisants
/ɡʁi.zɑ̃/
Giống cái
grisante
/ɡʁi.zɑ̃t/
grisantes
/ɡʁi.zɑ̃t/
grisant
/ɡʁi.zɑ̃/
Làm
chếch choáng
,
làm
ngây ngất
,
làm
say sưa
.
Succès
grisant
— thành công làm say sưa
Tham khảo
sửa
"
grisant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)