Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grincer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɛ̃.se/
Nội động từ
sửa
grincer
nội động từ
/ɡʁɛ̃.se/
Kêu
kèn kẹt
,
kêu
cọt kẹt
.
Des roues qui
grincent
— bánh xe kêu cọt kẹt
grincer
des dents
— nghiến răng kèn kẹt
Tham khảo
sửa
"
grincer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)