Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɛ̃s.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grincement
/ɡʁɛ̃s.mɑ̃/
grincements
/ɡʁɛ̃s.mɑ̃/

grincement /ɡʁɛ̃s.mɑ̃/

  1. Sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt.
  2. Tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt.
    Le grincement d’une porte — tiếng cửa cọt kẹt
    Le grincement des dents — tiếng nghiến răng kèn kẹt

Tham khảo

sửa