grincement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɛ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grincement /ɡʁɛ̃s.mɑ̃/ |
grincements /ɡʁɛ̃s.mɑ̃/ |
grincement gđ /ɡʁɛ̃s.mɑ̃/
- Sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt.
- Tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt.
- Le grincement d’une porte — tiếng cửa cọt kẹt
- Le grincement des dents — tiếng nghiến răng kèn kẹt
Tham khảo
sửa- "grincement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)