Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grimy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrɑɪ.mi/
Tính từ
sửa
grimy
/ˈɡrɑɪ.mi/
Đầy
bụi
bẩn
;
cáu ghét
.
grimy
windows
— những cửa sổ đầy bụi bẩn
grimy
faces
— những bộ mặt cáu ghét
Tham khảo
sửa
"
grimy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)